THÔNG SỐ KỸ THUẬT VEAM VT750 |
||
| Thông số chung | ||
| Tải trọng cho phép (kg) |
7500 |
|
| Số người chở cho phép (Người) |
3 |
|
| Trọng lượng toàn bộ (kg) |
11185 |
|
| Kích thước lòng thùng DxRxC (mm) |
Mui Bạt |
6050x2080x790/1870 |
| Thùng Kín |
6050x2050x1870 |
|
| Kích thước bao DxRxC (mm) |
7930x2270x3070 |
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
4500 |
|
| Công thức bánh xe |
4×2 |
|
| Cabin | ||
| Loại |
Đơn/Kiểu lật |
|
| Kích thước cabin: DxRxC (mm) |
1590x2070x1975 |
|
| Hệ thống âm thanh |
FM, Thẻ nhớ, USB |
|
| Động cơ | ||
| Kiểu loại động cơ |
Hyundai D4DB 3,9 lít, loại 4 kỳ, 4 xilanh |
|
| Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) |
130/2900 |
|
| Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) |
373/1800 |
|
| Hệ thống truyền động | ||
| Ly hợp |
Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
|
| Hộp số |
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi, Hàn Quốc |
|
| Cầu chủ động |
Cầu sau, Hàn Quốc |
|
| Lốp xe | ||
| Số lốp trên trục: I/II/dự phòng |
02/04/01 |
|
| Cỡ lốp: I/II |
(8.25-16)/(8.25-16) |
|
| Các thông số khác | ||
| Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) |
13 |
|
| Ắc quy |
2x12V-85Ah |
|
Trụ sở chính: 1137 Quốc Lộ 1A, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân, TP.HCM
Showroom 1: 516 Hương Lộ 2, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM
Showroom 2: 1137 Quốc Lộ 1A , P.Tân Tạo, Q.Bình Tân, TP.HCM
- Xưởng bảo hành và sửa chữa:
Trạm 1: 1137 Quốc Lộ 1A, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân, TP.HCM
Trạm 2: 516 Hương Lộ 2, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM
Cơ sở 1: 1137 Quốc Lộ 1A, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân, TP.HCM
Cơ sở 2: 516 Hương Lộ 2, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0908.696.898 - 0908.828.055
Email: otodongtay@gmail.com
Wesite: otodongtay.com


Gọi điện
Gọi Zalo
Chỉ Đường