Xe Tải Thái Lan DFSK 850kg Thùng Mui Bạt - K01H
Uy Tín - Trách Nhiệm - Nhiệt Tình
Ô Tô Đông Tây Nơi Trao Gởi Niềm Tin
Liên hệ: 0908 696 898
Thông số kỹ thuật xe tải Thái Lan DFSK 850kg thùng mui bạt - K01H
- Nhãn hiệu: DFSK
- Số chứng nhận: 0601/VAQ09 - 01/17 - 00
- Ngày cấp: 15/06/2017
- Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Thế Giới Xe Tải
- Địa chỉ: Tổng Kho Sacombank, Đường Số 10, Khu Công Nghiệp Sóng Thần, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Thông số chung
- Trọng lượng bản thân: 940 kg
- Phân bố: - Cầu trước: 490 kg
- Cầu sau: 450 kg
- Tải trọng cho phép chở: 850 kg
- Số người cho phép chở: 2 người
- Trọng lượng toàn bộ: 1920 kg
- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4300 x 1560 x 2290 mm
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2260 x 1400 x 1430 mm
- Khoảng cách trục: 2760 mm
- Vết bánh xe trước / sau: 1310/1310 mm
- Số trục: 2
- Công thức bánh xe: 4 x 2
- Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ
- Nhãn hiệu động cơ: AF11-05
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 1050 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 47 kW/ 5200 v/ph
Lốp xe
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
- Lốp trước / sau: 165R13 / 165R13
Hệ thống phanh
- Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
- Số chứng nhận: 0601/VAQ09 - 01/17 - 00
- Ngày cấp: 15/06/2017
- Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui)
- Cơ sở sản xuất: Công ty Thế Giới Xe Tải
- Địa chỉ: Tổng Kho Sacombank, Đường Số 10, Khu Công Nghiệp Sóng Thần, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Thông số chung
- Trọng lượng bản thân: 940 kg
- Phân bố: - Cầu trước: 490 kg
- Cầu sau: 450 kg
- Tải trọng cho phép chở: 850 kg
- Số người cho phép chở: 2 người
- Trọng lượng toàn bộ: 1920 kg
- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4300 x 1560 x 2290 mm
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2260 x 1400 x 1430 mm
- Khoảng cách trục: 2760 mm
- Vết bánh xe trước / sau: 1310/1310 mm
- Số trục: 2
- Công thức bánh xe: 4 x 2
- Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ
- Nhãn hiệu động cơ: AF11-05
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 1050 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 47 kW/ 5200 v/ph
Lốp xe
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
- Lốp trước / sau: 165R13 / 165R13
Hệ thống phanh
- Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Sản phẩm cùng loại