Xe tải ben KC500D
– Xe tải trung KC tải trọng 5 tấn – Động cơ công suất 70kw, Euro 4 – KT lòng thùng: 3270x1920x640 mm
– Xe tải trung KC tải trọng 5 tấn – Động cơ công suất 70kw, Euro 4 – KT lòng thùng: 3270x1920x640 mm
Uy Tín - Trách Nhiệm - Nhiệt Tình
Ô Tô Đông Tây Nơi Trao Gởi Niềm Tin
Liên hệ: 0908 696 898
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (Tự đổ) |
| Nhãn hiệu | TMT | |
| Mã kiểu loại | KC7050D-E4 | |
| Công thức bánh xe | 4x2R | |
| Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 4020 |
| Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 4995/4995 | |
| Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 9210/9210 | |
| Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
| Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 5380x2115x2460 |
| Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 3270x1920x640 | |
| Khoảng cách trục | 2860 | |
| Vết bánh xe trước/sau | 1620/1580 | |
| Vết bánh xe trước/sau | 1830 | |
| Động cơ | Kiểu loại động cơ | YN27CRD1 |
| Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
| Thể tích làm việc (cm3) | 2672 | |
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 70/3200 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
| Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/Dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
| Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 10H41-102-191/Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí | |
| Vị trí cầu chủ động | Cầu sau | |
| Cầu trước | WTQ1059M-E2; 3 tấn | |
| Cầu sau | WTH1089/N4C4; 6,5 tấn; tỉ số truyền 6,33 | |
| Lốp | 8.25-16 | |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 9 lá |
| Hệ thống treo sau | Nhíp chính 9 lá, nhíp phụ 8 lá | |
| Hệ thống lái | Mã hiệu | 3401JAC-010JK |
| Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi | |
| Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
| Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
| Thân xe | Cabin | Cabin lật |
| Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 5+4 (mm) | |
| Chassis | 208x65x(5+4) (mm) | |
| Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
|
| Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | SJ002; đường kính 140 mm |
| Khác | Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx85Ah |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 75 lít | |
| Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |


Gọi điện
Gọi Zalo
Chỉ Đường